MÔ TẢ
- Cầu dao cách ly 1 pha vận hành với điện áp lên đến 40,5kV dùng để đóng cắt từng pha hoặc cho các trạm biến áp 1 pha, phục vụ cho các đường dây không thuận tiện để lắp 3 pha hoặc các cụm dân cư hoặc các khu dân cư nhỏ.
- Sản phẩm được sản xuất chế tạo theotiêu chuẩn IEC, TCVN, ANSI…..
- Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng trong mọi địa hình.
CẤU TẠO.
- Tiếp điểm đóng cắt, bằng đồng nguyên chất mạ thiếc điện phân
- Kẹp nhôm hợp kim đúc áp lực phù hợp với nhiều tiết diện dây dẫn.
- Khóa hãm tiếp điểm chống trượt sau khi đóng, được chế tạo bằng thép không gỉ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp định mức (Rated voltage) | Ur | kV | 12 | 24 | 33 | 40.5 |
Dòng điện định mức (Rated current) | Ir | A | 630/800 | 630/800 | 630/800 | 630/800 |
Tần số công nghiệp (Frequency rating) | Fr | Hz | 50 | 50 | 50 | 50 |
Dòng cắt ngắn mạch định mức (Rated short time current) | Ik | kA | 16 | 16 | 16 | 16 |
Dòng ngắn mạch tức thời (Rated peak withstand current) | Ip | kA | 40 | 40 | 40 | 40 |
Dòng tạo ngắn mạch định mức (Rated short-circuit making current) | Ima | kA[1] | 10 | 10 | 10 | 10 |
Dòng cắt chạm đất định mức (Rated earth fault breaking current) | I6a | A | 56 | 56 | 30 | 30 |
BẢN VẼ KỸ THUẬT
Điện áp/ Rated voltage | L | H | P | D1 | Khoảng cách dòng dò(mm) |
12kV | 600 | 395 | 460 | 90 | 300 |
24kV | 660 | 395 | 460 | 90 | 660 |
33kV | 820 | 550 | 600 | 90 | 825 |
40.5kV | 860 | 550 | 660 | 90 | 1010 |